- Ngôn ngữ-Lý luận - Phê bình
- “Những ngọn gió biên cương” - Khúc sử thi đi qua căn bếp có mùi nhang
“Những ngọn gió biên cương” - Khúc sử thi đi qua căn bếp có mùi nhang
Biên cương trong tập thơ "Những ngọn gió biên cương" của Trần Mai Hường không chỉ là đường biên địa lý, mà còn là không gian của ký ức, tình người và mùi nhang khói gia đình. Một khúc sử thi nhỏ được kể bằng giọng thơ dịu lắng, nhắc ta yêu đất nước từ những điều gần nhất. Cánh buồm thao thức trân trọng giới thiệu bài viết của Nguyên Anh, đăng trên Tạp chí Diễn đàn Văn nghệ Việt Nam, số 12/2025.
NGUYÊN ANH
(Đọc “Những ngọn gió biên cương”, Nxb Hội Nhà văn, 2025)
Có những tập thơ không chỉ đọc bằng mắt, mà bằng ký ức của một cộng đồng. Những ngọn gió biên cương của Trần Mai Hường mở ra như cuốn-sổ-gió: gió đi dọc cột mốc, gió ghé đảo trong đêm mưa, gió đứng im trước bia mộ liệt sĩ rồi quay về căn bếp nơi người vợ trẻ bồng con. Ngay từ đầu, thơ đã chọn cách nói bằng đời sống: chủ quyền đất nước không phải một khẩu hiệu khô lạnh, mà là đạo sống của từng người. Bởi thế, câu thơ bật ra giản dị mà âm vang: “Khi mỗi người dân là cột mốc chủ quyền”. Không cần phô trương, chỉ một phép hoán dụ tinh gọn đã chuyển cảm hứng sử thi vào nếp sinh hoạt thường ngày. Tư tưởng ấy xuyên suốt, khẳng định một chân lý mộc mạc: “Từ Mũi Cà Mau đến địa đầu Móng Cái… Hai chữ chủ quyền được tô bằng máu đỏ…” và “Trời của ta biển của ta đây… Hạt cát nhỏ cũng khắc ghi nguồn cội”.
Hơi thở biển đảo là sắc diện riêng của tập thơ. Ký ức mang tên Gạc Ma không hiện lên như một bản diễn văn, nó đến bằng một tư thế: “Tôi lặng người quỳ xuống trước mênh mông” khi “Biển kể tôi nghe… Về quần đảo Trường Sa thiêng liêng máu thịt / Về trận Gạc Ma hơn ba mươi năm trước…”. Cúi mình – đó là động tác thẩm mỹ quan trọng nhất ở phần thơ này. Từ góc nhìn ấy, những hình ảnh mang tính nghi lễ được gọi dậy: “Khói nhang trùm mộ sóng”, tiếng gió vỗ như tiếng gọi tên từng đồng đội “đang đứng thành cột mốc” giữa thẳm xanh, nơi “Anh linh hòa sóng biếc / Mãi tỏa hương từng giờ”. Trong không khí trang nghiêm ấy, “Một sớm qua Gạc Ma… / Ngọn gió thiêng vuốt biển / Biển cúi mình trang nghiêm”. Khi viết chừng mực, chất bi tráng không bị quá tay; nó đủ vững nhờ sự lặng im. Nhiều câu ngắn, rõ, giàu tính khứu giác – thị giác, đủ để người đọc “ngửi được” mùi muối mặn của ký ức: “Nén hương xiêu theo gió”. Chỉ chữ ‘xiêu’ ở đây cũng làm câu thơ dịu đi nhiều lắm.
Bên cạnh giọng sử thi là giọng trữ tình của người vợ, người mẹ, người đàn bà biển. Ở mảng này, Trần Mai Hường để biên cương cất tiếng từ đời sống thường ngày: “Làm vợ được một tuần rồi tiễn chồng ra trận” – câu thơ tự đủ, chẳng cần thán từ. Chỉ một mốc thời gian, một động tác đời thường, là đủ. Nhịp điệu chậm, hơi thở khẽ, hình ảnh ít, nhờ vậy nỗi đau bớt trừu tượng. Người đọc thấy bậc ngõ, nghe tiếng bồng con, chạm vào chiếc then cài run rẩy. “Đêm đêm chị lại tìm ra ngõ / Chờ linh hồn anh theo gió bay về” và cảm nhận nỗi đau tái hiện khi “Gặp đôi mắt người vợ trẻ khi tàu cập bến / Cứ đầm đìa trong vòng ôm siết”. Ở nơi ấy, lịch sử thôi lộng lẫy; nó trở về đúng kích cỡ của một mái nhà. Nỗi đau ấy còn in dấu lên đời mẹ, một nỗi đau dài lâu dù đất nước đã hòa bình: “Con ơi, đất nước đã hòa bình, máu đã xanh cây / Nhưng đau mẹ còn nguyên… / Nếu linh thiêng con hãy là ngọn gió / Về đậu hờ trên vai mẹ con yêu”.
Tác giả đã rất thành công khi gắn cảm xúc vào các hình ảnh quen thuộc của địa phương. Hoa bàng vuông – cái tên nghe đã có nhịp gió – được nhân cách hóa thành gương mặt người vợ lính. Một “Phút nụ bàng vuông bung muốt cánh mềm” bỗng làm dịu cả biển; thiên nhiên, bằng cách đó, trở thành người canh thềm lục địa. Vì “Bởi hoa thương người vợ lính… Viết tên chồng in hoa đậm… / Bởi hoa biết mình nhỏ bé… Canh thềm lục địa bình yên”. Lựa chọn biểu tượng này mở ra mỹ cảm biển đảo gần gũi, không hô hào mà thấm. Rộng hơn, tập thơ lặng lẽ vẽ một bản đồ địa lý–cảm xúc của Việt Nam: sắc tím hoa sim trên đá Hà Giang, mùi phù sa Hàm Luông, mặt nước lấp lóa Tuy Hòa… Mỗi địa danh không chỉ là tọa độ; đó là khoảnh khắc đời sống được ghim lại bằng hình ảnh và nhịp điệu.
Đặc biệt, bài thơ “Những trận mưa máu” như một đỉnh cảm xúc bi tráng của cả tập. Ở đó, Trần Mai Hường tái hiện mùa hè đỏ lửa Quảng Trị 1972 bằng thứ ngôn ngữ rớm máu và chan chứa nhân tình. Những câu ngắn, dồn dập – “81 ngày đêm – mưa mang màu máu đỏ / Máu đỏ và lửa đỏ / Xé toạc đất trời/… Nước và trời soi bóng đỏ trong nhau” – khiến nhịp thơ như vỡ ra cùng tiếng bom. Nhưng giữa cơn bão máu ấy, nhà thơ vẫn giữ được ánh sáng của lòng trắc ẩn: “Lộng lẫy nỗi đau / Lộng lẫy tình đồng đội”. Chính từ trong khốc liệt, Trần Mai Hường phát hiện vẻ đẹp của con người Việt – vẻ đẹp quả cảm, kiên trung, biết hóa bi thương thành huy hoàng. Khi tiếng gọi “Mẹ ơi…” vang lên, bài thơ vượt khỏi ranh giới của sử thi để chạm vào huyết mạch nhân loại: nỗi đau của người con và nỗi đau của Mẹ Tổ quốc cùng hòa làm một. “Những trận mưa máu” vì thế là ký ức không thể gột rửa, là lời chứng thiêng liêng mà tập thơ dâng tặng những linh hồn đã hóa vào dòng sông Thạch Hãn.
Ở một biên độ khác, thơ bước dọc tuyến đường tuần tra và hậu phương. Tác giả không dựng tượng người lính bằng ánh hào quang mà bằng nhu cầu sinh tồn: “Đường tuần tra cơm nắm muối vừng ăn vội…”. Hình ảnh này đưa thơ trở lại với nền đất đời sống, làm chỗ đứng vững chắc cho những đoạn trữ tình nâng cao phía sau. Chính nhờ “độ thô ráp” của chi tiết đời thường mà những câu mang tầm khai mở mới đứng vững; ta tin vào bình minh vì đã đi qua đêm trực gió ngắt, tin vào lời thề vì đã nghe tiếng bụng réo của một bữa ăn qua loa. Bên cạnh đó, các chân dung thầm lặng – “Các anh – những chàng trai đang độ thanh xuân… / Giữ gìn từng tấc đất… / Hạnh phúc của lính biên phòng… để nhân dân hạnh phúc”, người lính chốt bản, người gác nhà giàn – tạo thành một dàn đồng ca trầm, nơi trách nhiệm được phát âm bằng công việc hằng ngày, và họ chính là những “Họ thành trầm tích ban mai, thành ánh bình minh”.
Về hình thức, Những ngọn gió biên cương thiên về thơ tự do, ưa điệp cấu trúc và thỉnh thoảng đẩy xúc cảm tới rìa cường điệu. Khi tiết chế, câu chữ đẹp, sáng, giàu khả năng lưu trú với những phát hiện ngôn ngữ đắt giá: “Đã lặng rồi máu đã xanh cây”, “Nén hương xiêu theo gió / Mây trắng trời biên cương”; khi buông tay, đôi chỗ tràn thán từ, kéo dài chuỗi láy khiến nhạc tính bị che mờ. Nhưng ngay cả lúc “sóng cảm xúc” hơi cao, lớp ảnh tượng vẫn nâng được bài: biển không chỉ có sắc xanh; biển ở đây có mùi nhang, có bóng một người đàn bà đứng đón tàu, có tiếng dép lẹp xẹp trên bến vắng. Đó là những chi tiết đã đi vào trí nhớ chung của nhiều thế hệ, mang sức sống dài lâu.
Điều đáng quý nữa là cách đổi góc nhìn. Biên cương nhưng không chỉ nhìn từ biên cương; nó còn được nhìn từ con ngõ có tiếng trẻ con, từ bàn tay già run run lần theo tấm ảnh cũ, từ một nén nhang “xiêu” trước gió. Khi chủ quyền rời khỏi diễn đàn lớn để đi vào thói quen nhỏ, thơ trở thành một phương thức gìn giữ: không giữ bằng lời tuyên thệ, mà giữ bằng một nếp sống ngay thẳng. Ở tầng sâu, đó là câu trả lời mềm mà bền cho câu hỏi “vì sao chúng ta còn đứng đây”.
Xuyên suốt Những ngọn gió biên cương là một giọng thơ vừa biết cúi đầu trước lịch sử, vừa biết đưa tay đỡ lấy một giọt nước mắt đời thường. Khi “gió” đi qua từng trang trong tập thơ này, nó không chỉ gợi cái lạnh của đường biên lãnh thổ; nó còn đem theo ấm hơi người. Và khi khép sách, ta còn nghe vọng lại vài nốt ngân – những mốc neo giữa nghi lễ, đời sống và đạo sống: “Nén hương xiêu theo gió”. “Đường tuần tra cơm nắm muối vừng ăn vội…” “Khi mỗi người dân là cột mốc chủ quyền”.
Chừng ấy đủ để Những ngọn gió biên cương không chỉ là thơ về Tổ quốc, mà còn là một cuốn nhật ký nhân văn của thời bình – nơi sử thi đã học cách đi qua căn bếp có mùi khói nhang bao bà mẹ Việt.
Và trên hành trình ấy, “Những trận mưa máu” hiện lên như ký ức đỏ thiêng trong tâm thức dân tộc – nơi máu và nước mắt không chỉ hòa tan trong sông Thạch Hãn, mà còn hóa thành ánh sáng nhân văn, soi chiếu cho cả tập thơ. Chính từ nỗi đau tận cùng, Trần Mai Hường đã tìm thấy vẻ đẹp kiên cường, lộng lẫy của con người Việt – những người biết biến bi thương thành bất tử.


